Là đại lý số 1 của các hãng tàu chuyên tuyến Hà Nội – Sapa như Royal.,Livitran, Fanxipang Express, Ratraco, Pole Star, Friendly…Tầu thống nhất Bắc Nam (SE1/SE2/SE3/SE4/SE5/SE6 )chúng tôi cam kết mangđến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý trong những thời điểm khó khăn nhất mà không phải mất công chờ đợi xếp hàng tại nhà ga
Bảng giá vé tầu tuyến Hà Nội – Lào Cai – Hà Nội
Mã Tàu | Loại Vé | |||
Ngồi mềm | Nằm tầng 1 | Nằm tầng 2 | Nằm VIP | |
SP1 | 190.000 | 385.000 | 385.000 | 540.000 |
SP3 | 190.000 | 385.000 | 385.000 | 540.000 |
SP7 | 190.000 | 385.000 | 385.000 | 540.000 |
BẢNG GIỞ TẦU HÀ NỘI – SÀI GÒN
– Các tàu SE1, SE3, SE5, SE7, TN1 là các tàu chạy hàng ngày và thường xuyên
– Các tàu TN5, TN7, TN9, TN11, TN13, TN15, TN17 là các tàu tăng cường, chỉ chạy những ngày đông khách hè , tết âm lịch
Tên Ga | SE1 Tầu nhanh Chạy hàng ngày | SE3 Tầu nhanh Chạy hàng ngày | SE5 Tầu nhanh Chạy hàng ngày | SE7 Tầu nhanh Chạy hàng ngày | TN1 Chạy hàng ngày |
Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 13:10 |
Phủ Lý | 20:37 | 23:06 | 10:07 | 07:07 | 14:30 |
Nam Định | 21:14 | 23:40 | 10:46 | 07:47 | 15:10 |
Ninh Bình | 21:49 | 00:13 (ngày +1) | 11:21 | 08:22 | 15:48 |
Thanh Hóa | 22:58 | 01:16 (ngày +1) | 12:37 | 09:33 | 17:11 |
Vinh | 01:41 (ngày +1) | 03:32 (ngày +1) | 15:11 | 12:08 | 19:50 |
Đồng Hới | 05:50 (ngày +1) | 07:40 (ngày +1) | 19:40 | 16:36 | 00:39 (ngày +1) |
Đông Hà | 07:36 (ngày +1) | 09:18 (ngày +1) | 21:23 | 18:34 | 02:20 (ngày +1) |
Huế | 08:56 (ngày +1) | 10:35 (ngày +1) | 22:50 | 19:55 | 03:47 (ngày +1) |
Đà Nẵng | 11:41 (ngày +1) | 13:15 (ngày +1) | 01:43 (ngày +1) | 22:47 | 07:09 (ngày +1) |
Tam Kỳ | 13:23 (ngày +1) | 14:30 (ngày +1) | 03:12 (ngày +1) | 00:08 (ngày +1) | 08:39 (ngày +1) |
Quảng Ngãi | 14:34 (ngày +1) | 15:35 (ngày +1) | 04:23 (ngày +1) | 01:21 (ngày +1) | 10:10 (ngày +1) |
Bồng Sơn | 16:07 (ngày +1) | – | 05:56 (ngày +1) | – | 11:58 (ngày +1) |
Diêu Trì | 17:41 (ngày +1) | 18:36 (ngày +1) | 07:56 (ngày +1) | 04:23 (ngày +1) | 13:38 (ngày +1) |
Tuy Hòa | 19:21 (ngày +1) | 20:14 (ngày +1) | 09:43 (ngày +1) | 06:20 (ngày +1) | 15:33 (ngày +1) |
Nha Trang | 21:22 (ngày +1) | 22:12 (ngày +1) | 11:44 (ngày +1) | 08:35 (ngày +1) | 17:55 (ngày +1) |
Tháp Chàm | 22:56 (ngày +1) | 23:45 (ngày +1) | 13:40 (ngày +1) | 10:11 (ngày +1) | 19:36 (ngày +1) |
Bình Thuận | 01:18 (ngày +2) | 02:14 (ngày +2) | 16:19 (ngày +1) | 12:39 (ngày +1) | 22:53 (ngày +1) |
Long Khánh | – | – | 18:05 (ngày +1) | 14:25 (ngày +1) | 00:48 (ngày +2) |
Biên Hòa | 03:59 (ngày +2) | 04:42 (ngày +2) | 19:15 (ngày +1) | 15:25 (ngày +1) | 01:49 (ngày +2) |
Sài Gòn | 04:39 (ngày +2) | 05:20 (ngày +2) | 20:03 (ngày +1) | 16:05 (ngày +1) | 02:30 (ngày +2) |